Có 2 kết quả:
笊篱 zhào li ㄓㄠˋ • 笊籬 zhào li ㄓㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
strainer (made of bamboo, wicker, or wire)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
strainer (made of bamboo, wicker, or wire)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh